Mở cửa1,900
Cao nhất1,900
Thấp nhất1,900
KLGD
Vốn hóa235
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 5,100
Thấp 52T1,800
KLBQ 52T460,405
NN mua-
% NN sở hữu0.91
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-1,593
P/E-1.19
F P/E47.25
BVPS10,613
P/B0.18
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Đầu tư Bất động sản Bình Đông | 200,000 (VND) | 99 |
CTCP Địa ốc An Phú Long | 80,000 (VND) | 99.95 | |
CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 766,300 (VND) | 29.88 | |
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bất động sản Đông Sài Gòn | 810,000 (VND) | 99 | |
CTCP Phát triển Bất động sản Thuận Tiến | 20,000 (VND) | 98.01 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Đầu tư Bất động sản Bình Đông | 200,000 (VND) | 99 |
CTCP Địa ốc An Phú Long | 80,000 (VND) | 99.95 | |
CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 766,300 (VND) | 29.88 | |
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bất động sản Đông Sài Gòn | 810,000 (VND) | 99 | |
CTCP Phát triển Bất động sản Thuận Tiến | 20,000 (VND) | 98.01 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Đầu tư Bất động sản Bình Đông | - | 99 |
CTCP Địa ốc An Phú Long | - | 99.95 | |
CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 669,680 (VND) | 25.93 | |
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bất động sản Đông Sài Gòn | - | 99 | |
CTCP Phát triển Bất động sản Thuận Tiến | - | 98.01 |