Mở cửa15,600
Cao nhất16,100
Thấp nhất15,500
KLGD975,054
Vốn hóa1,142
Dư mua588,046
Dư bán1,922,146
Cao 52T 16,700
Thấp 52T8,700
KLBQ 52T940,581
NN mua-
% NN sở hữu0.37
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.04
Beta2.03
EPS*1,495
P/E10.54
F P/E19.03
BVPS8,073
P/B1.95
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 135,478 | 0.19 | ||
CĐ khác trong nước | 24,314,522 | 33.22 | |||
CĐ lớn trong nước | 48,750,000 | 66.60 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 60,778 | 0.08 | ||
Cá nhân trong nước | 24,247,559 | 33.13 | |||
CĐ Nhà nước | 48,750,000 | 66.60 | Công ty TNHH MTV Cao su Đắk Lắk | ||
Tổ chức trong nước | 141,663 | 0.19 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 61,278 | 0.08 | ||
Cá nhân trong nước | 23,906,059 | 32.66 | |||
CĐ Nhà nước | 48,750,000 | 66.60 | Công ty TNHH MTV Cao su Đắk Lắk | ||
Tổ chức trong nước | 482,663 | 0.66 |