Mở cửa55,900
Cao nhất56,000
Thấp nhất55,900
KLGD300
Vốn hóa532
Dư mua800
Dư bán1,400
Cao 52T 61,500
Thấp 52T53,900
KLBQ 52T4,973
NN mua-
% NN sở hữu2.92
Cổ tức TM6,700
T/S cổ tức0.12
Beta0.20
EPS*4,866
P/E11.49
F P/E11.81
BVPS13,171
P/B4.24
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lưu Văn Thuấn | CTHĐQT | 1964 | N/a | 1,900,000 | N/A |
Ông Nguyễn Minh Tiến | TVHĐQT | 1950 | KS Cơ Khí | 20,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành | TVHĐQT | 1961 | N/a | 10,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Xuân Dũng | TVHĐQT | 1956 | KS Điện | 251,590 | 2018 | |
Ông Phan Thanh Sơn | GĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Điện | 995,000 | 2021 | |
Ông Võ Đình Thanh Tuấn | Phó GĐ | 1978 | KS Điện - Điện tử | 4,550 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thị Sen | KTT | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Hoàng Thị Thu Trang | Trưởng BKS | 1980 | CN Kiểm toán | 10,000 | 2007 | |
Ông Lê Đức Ngọc | Thành viên BKS | 1978 | KS Điện | N/A | ||
Bà Vũ Thị Kiều Vân | Thành viên BKS | 1980 | CN Kế toán | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lưu Văn Thuấn | CTHĐQT | 1964 | N/a | 1,900,000 | N/A |
Ông Nguyễn Minh Tiến | TVHĐQT | 1950 | KS Cơ Khí | 53,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành | TVHĐQT | 1961 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Xuân Dũng | TVHĐQT | 1956 | KS Điện | 251,590 | 2018 | |
Ông Phan Thanh Sơn | GĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Điện | 995,000 | 2021 | |
Ông Võ Đình Thanh Tuấn | Phó GĐ | 1978 | KS Điện - Điện tử | 4,550 | 2005 | |
Bà Trịnh Chu Khánh Nhiên | KTT | 1979 | CN Kinh tế/ThS Kinh doanh và Quản lý | N/A | ||
Bà Hoàng Thị Thu Trang | Trưởng BKS | 1980 | CN Kiểm toán | 10,000 | 2007 | |
Ông Lê Đức Ngọc | Thành viên BKS | 1978 | KS Điện | N/A | ||
Bà Vũ Thị Kiều Vân | Thành viên BKS | 1980 | CN Kế toán | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Văn Đức | CTHĐQT | 1963 | KS Điện | 1,905,000 | N/A |
Ông Lê Kim Hùng | TVHĐQT | 1956 | KS Điện | 10,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Minh Tiến | TVHĐQT | 1950 | KS Cơ Khí | 73,610 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Dũng | TVHĐQT | 1956 | KS Điện | 251,590 | 2018 | |
Ông Phan Thanh Sơn | GĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Điện | 995,000 | 2021 | |
Ông Võ Đình Thanh Tuấn | Phó GĐ | 1978 | KS Điện | 4,550 | 2005 | |
Bà Trịnh Chu Khánh Nhiên | KTT | 1979 | CN Kinh tế/ThS Kinh doanh và Quản lý | N/A | ||
Ông Trần Thanh Hà | Trưởng BKS | 1982 | CN TCKT/CN Kinh tế | 2008 | ||
Bà Hoàng Thị Thu Trang | Thành viên BKS | 1980 | CN Kế toán-Kiểm toán | 10,000 | 2007 | |
Bà Vũ Thị Kiều Vân | Thành viên BKS | 1980 | CN Kế toán | 2018 |