Mở cửa5,600
Cao nhất5,800
Thấp nhất5,600
KLGD14,307
Vốn hóa61
Dư mua8,493
Dư bán118,293
Cao 52T 7,100
Thấp 52T4,600
KLBQ 52T7,456
NN mua-
% NN sở hữu0.30
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.77
EPS*921
P/E6.08
F P/E5.98
BVPS8,669
P/B0.65
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hoàng Hà Phương | CTHĐQT | - | N/a | 2,440,700 | N/A |
Bà Nguyễn Thị Minh Thu | TVHĐQT | 1972 | CN TCKT | 14,400 | 2006 | |
Ông Nguyễn Văn Dũng | TVHĐQT | - | N/a | 60,000 | Độc lập | |
Ông Đào Vũ Chinh | TGĐ/TVHĐQT | 1982 | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Hoàng Thanh Tùng | Phó TGĐ/Phụ trách Quản trị | 1985 | Kỹ sư | 65,000 | N/A | |
Bà Lưu Thị Lý | KTT | 1986 | CN Kinh tế | 150,000 | N/A | |
Bà Lê Thúy Diệp | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Hoàng Thị Thu Hảo | Thành viên BKS | - | N/a | 278,000 | 2023 | |
Bà Nguyễn Thị Minh Ngọc | Thành viên BKS | - | N/a | 251,600 | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Quang Hải | CTHĐQT | 1959 | N/a | 1,500,000 | N/A |
Bà Lê Thị Minh Thu | TVHĐQT | 1972 | CN TCKT | 14,400 | 2006 | |
Ông Đào Vũ Chinh | TGĐ | 1982 | N/a | - | N/A | |
Ông Phạm Văn Tiến | Phó TGĐ | 1959 | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Danh Trung | TVHĐQT/GĐ Điều hành | 1992 | N/a | - | N/A | |
Bà Bùi Nhật Lệ | KTT | 1993 | ThS QTKD/CN Kế toán | 5,000 | 2017 | |
Bà Lê Thúy Diệp | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Bùi Hoàng Thiện | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Phạm Văn Phả | CTHĐQT | 1959 | CN Kinh tế | 1,500,000 | 2021 |
Ông Phạm Văn Chinh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1982 | KS Xây dựng | 10,720 | 2003 | |
Bà Nguyễn Thị Việt Loan | TVHĐQT | 1976 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 129,800 | 2015 | |
Ông Đỗ Công Hào | GĐ/TVHĐQT | 1973 | KS XD Cầu đường | 13,760 | 1992 | |
Ông Đoàn Duy Khánh | Thành viên BKS/Phó GĐ | - | N/a | 463,330 | N/A | |
Bà Bùi Nhật Lệ | KTT/TVHĐQT | 1993 | ThS QTKD/CN Kế toán | 30,000 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Huyền | Trưởng BKS | 1976 | CN Kế toán | 5,600 | N/A | |
Bà Ngô Thị Thu Lư | Thành viên BKS/Phó GĐ | 1981 | KS Công trình thủy lợi | 2,928 | 2004 |