Mở cửa5,600
Cao nhất5,800
Thấp nhất5,600
KLGD14,307
Vốn hóa61
Dư mua8,493
Dư bán118,293
Cao 52T 7,100
Thấp 52T4,600
KLBQ 52T7,456
NN mua-
% NN sở hữu0.30
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.77
EPS*921
P/E6.08
F P/E5.98
BVPS8,669
P/B0.65
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 38,411 | 0.36 | ||
Cá nhân trong nước | 10,526,756 | 98.66 | |||
Tổ chức trong nước | 103,496 | 0.97 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 43,300 | 0.41 | ||
Cá nhân trong nước | 10,626,430 | 99.59 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 10,669,730 | 100 |