Mở cửa5,600
Cao nhất5,800
Thấp nhất5,600
KLGD14,307
Vốn hóa61
Dư mua8,493
Dư bán118,293
Cao 52T 7,100
Thấp 52T4,600
KLBQ 52T7,456
NN mua-
% NN sở hữu0.30
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.77
EPS*921
P/E6.08
F P/E5.98
BVPS8,669
P/B0.65
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
09/08/2024 | Phạm Thị Ngọc Lan | 2,440,700 | 22.88 |
Phạm Văn Phả | 1,500,000 | 14.06 | |
Nguyễn Quang Hải | 550,000 | 5.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Hoàng Hà Phương | 2,440,700 | 22.88 |
Phạm Văn Phả | 1,500,000 | 14.06 | |
Nguyễn Quang Hải | 550,000 | 5.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Phạm Văn Phả | 1,500,000 | 14.06 |
Phạm Thị Ngọc Lan | 800,000 | 7.40 | |
Nguyễn Thị Việt Loan | 720,000 | 6.75 |