Mở cửa16,600
Cao nhất16,750
Thấp nhất16,250
KLGD53,800
Vốn hóa3,329
Dư mua11,100
Dư bán8,900
Cao 52T 27,800
Thấp 52T14,100
KLBQ 52T216,268
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.24
EPS*863
P/E19.17
F P/E16.95
BVPS11,724
P/B1.41
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 3,400 | 0.00 | ||
CĐ trong nước | 204,835,525 | 100 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 19,975,000 | 19.98 | ||
CĐ lớn | 80,025,000 | 80.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 28,508,700 | 28.51 | ||
CĐ khác | 1,491,300 | 1.49 | |||
Tổ chức trong nước | 70,000,000 | 70 |