Mở cửa16,400
Cao nhất16,400
Thấp nhất16,400
KLGD
Vốn hóa772
Dư mua
Dư bán300
Cao 52T 20,000
Thấp 52T16,000
KLBQ 52T2
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.03
EPS*215
P/E76.45
F P/E63.58
BVPS12,071
P/B1.36
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Trần Thị Hương | CTHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 10,273,200 | 2014 |
Ông Hồ Phòng | TVHĐQT | 1978 | CN Kế toán-Kiểm toán | 200 | Độc lập | |
Ông Lê Minh Đức | TVHĐQT | 1971 | 12/12 | 14,169,200 | 2014 | |
Bà Lê Thị Lan Phương | TVHĐQT | - | - | Độc lập | ||
Ông Phạm Khắc Dương | GĐ/TVHĐQT | 1969 | KS Điện khí hóa XN | 3,728,200 | 2018 | |
Ông Đặng Công Thành | Phó GĐ/Phụ trách Quản trị | 1969 | Đại học | 200 | N/A | |
Ông Trần Minh Thái | Phó GĐ | 1976 | - | 2024 | ||
Ông Võ Ngọc Hòa | Phó GĐ | 1983 | Đại học | N/A | ||
Ông Đỗ Hữu Hùng | KTT | 1984 | CN Kế toán | 400 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thành | Trưởng BKS | 1974 | CN Kinh tế | 200 | 2018 | |
Bà Nguyễn Trần Quỳnh Phương | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế đối ngoại | 200 | 2018 | |
Bà Trần Thu Trang | Thành viên BKS | 1991 | CN Kế toán | 300 | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Trần Thị Hương | CTHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 10,273,200 | 2014 |
Ông Hồ Phòng | TVHĐQT | 1978 | CN Kế toán-Kiểm toán | 200 | Độc lập | |
Ông Lại Anh Dũng | TVHĐQT | 1965 | KS Xây dựng | 5,200 | Độc lập | |
Ông Lê Minh Đức | TVHĐQT | 1971 | 12/12 | 10,780,200 | 2014 | |
Ông Phạm Khắc Dương | GĐ/TVHĐQT | 1969 | KS Điện khí hóa XN | 3,728,200 | 2018 | |
Ông Đặng Công Thành | Phó GĐ/Phụ trách Quản trị | 1969 | Đại học | 215,000 | N/A | |
Ông Võ Ngọc Hòa | Phó GĐ | 1983 | Đại học | N/A | ||
Ông Đỗ Hữu Hùng | KTT | 1984 | CN Kế toán | 400 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thành | Trưởng BKS | 1974 | CN Kinh tế | 200 | 2018 | |
Bà Nguyễn Trần Quỳnh Phương | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế đối ngoại | 200 | 2018 | |
Bà Trần Thu Trang | Thành viên BKS | 1991 | CN Kế toán | 300 | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Trần Thị Hương | CTHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 10,273,200 | 2014 |
Ông Hồ Phòng | TVHĐQT | 1978 | CN Kế toán-Kiểm toán | 200 | Độc lập | |
Ông Lại Anh Dũng | TVHĐQT | 1965 | KS Xây dựng | 5,200 | Độc lập | |
Ông Lê Minh Đức | TVHĐQT | 1971 | 12/12 | 10,780,200 | 2014 | |
Ông Phạm Khắc Dương | GĐ/TVHĐQT | 1969 | KS Điện khí hóa XN | 3,728,200 | 2018 | |
Ông Đặng Công Thành | Phó GĐ | 1969 | N/a | 215,000 | N/A | |
Ông Nguyến Hữu Tuấn Huy | Phó GĐ | 1978 | Đại học | - | N/A | |
Ông Đỗ Hữu Hùng | KTT | 1984 | N/a | 400 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thành | Trưởng BKS | 1974 | CN Kinh tế | 200 | 2018 | |
Bà Nguyễn Trần Quỳnh Phương | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế đối ngoại | 200 | 2018 | |
Bà Trần Thu Trang | Thành viên BKS | 1991 | CN Kế toán | 300 | 2020 |