Mở cửa24,300
Cao nhất24,400
Thấp nhất24,250
KLGD382,000
Vốn hóa8,052
Dư mua49,700
Dư bán60,700
Cao 52T 28,100
Thấp 52T21,400
KLBQ 52T411,109
NN mua30,800
% NN sở hữu13.38
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.02
Beta1.34
EPS*551
P/E44.12
F P/E30.61
BVPS12,212
P/B1.99
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Công nghệ Tài chính Encapital | 168,300,000 | 56.10 |
CTCP Encapital Holdings | 33,000,000 | 11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Công nghệ Tài chính Encapital | 65,000,000 | 65 |
CTCP Encapital Holdings | 28,262,233 | 28.26 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | CTCP Đầu tư và Phát triển Nông sản Hưng Yên | 7,097,000 | 44.40 |
CTCP Tập đoàn F.I.T | 3,983,000 | 24.90 | |
CTCP Chế biến Thực phẩm Xuất khẩu Miền Tây | 1,540,000 | 9.63 | |
CTCP Vật Tư Kỹ Thuật Nông Nghiệp Cần Thơ | 1,440,000 | 9 | |
CTCP Thương mại & Phát triển Nông nghiệp VP | 801,860 | 5 |