Mở cửa14,300
Cao nhất14,900
Thấp nhất13,700
KLGD21,200
Vốn hóa138
Dư mua3,000
Dư bán5,900
Cao 52T 19,000
Thấp 52T13,300
KLBQ 52T34,169
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.89
EPS*
P/E-
F P/E-
BVPS
P/B-
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/05/2025 | 13,800 | 300 (+2.22%) | 21,200 |
15/05/2025 | 13,500 | (0.00%) | 9,600 |
14/05/2025 | 13,300 | 100 (+0.76%) | 10,800 |
13/05/2025 | 13,300 | -300 (-2.21%) | 2,700 |
12/05/2025 | 14,000 | -200 (-1.41%) | 4,300 |
Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Hạ tầng Đông Sơn
Tên tiếng Anh: Dong Son Infrastructure Investment Joint Stock Company
Tên viết tắt:
Địa chỉ: Số 2 - Đường Nguyễn Thị Duệ - P. Yên Hòa - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội
Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Tiến Hưng
Điện thoại: (84-24) 3556 7799
Fax:
Email:hatangdongson@htds.vn
Website:https://htds.vn/
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
Ngày niêm yết: 22/04/2025
Vốn điều lệ: 100,000,000,000
Số CP niêm yết: 10,000,000
Số CP đang LH: 10,000,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0104291191
GPTL:
Ngày cấp: 09/12/2009
GPKD: 0104291191
Ngày cấp:
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Xây dựng công trình đường bộ.
- Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh.
- Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng: Sản xuất các dụng cụ phục vụ sản xuất như búa, kìm, ... sản xuất các loại tay cầm, bản lề.
- Sản xuất sản phẩm từ plastic.
- Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh.
- Sản xuất sản phẩm chịu lửa.
- Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét.
- Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao.
- Sản xuất sắt, thép, gang.
- Sản xuất các cấu kiện kim loại...
- Ngày 09/12/2009: Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Đông Sơn, tiền thân là Công ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại 319 được thành lập với vốn điều lệ ban đầu 100 tỷ đồng.
- Ngày 31/10/2019: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Đông Sơn.
- Ngày 22/04/2025: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 18,000 đ/CP.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |