Mở cửa46,250
Cao nhất46,250
Thấp nhất45,500
KLGD32,800
Vốn hóa551
Dư mua4,300
Dư bán14,700
Cao 52T 54,200
Thấp 52T45,600
KLBQ 52T11,422
NN mua2,800
% NN sở hữu15.18
Cổ tức TM4,000
T/S cổ tức0.09
Beta0.31
EPS*7,038
P/E6.55
F P/E6.79
BVPS24,130
P/B1.91
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 2,200,662 | 18.21 | ||
CĐ trong nước | 9,882,347 | 81.79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 2,654,743 | 21.97 | ||
CĐ trong nước | 9,428,266 | 78.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 2,165,123 | 18.61 | ||
CĐ trong nước | 9,467,886 | 81.39 |