Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa52,500
Cao nhất52,800
Thấp nhất52,100
KLGD20,600
Vốn hóa631
Dư mua9,700
Dư bán12,400
Cao 52T 55,900
Thấp 52T51,500
KLBQ 52T10,926
NN mua100
% NN sở hữu15.29
Cổ tức TM5,600
T/S cổ tức0.11
Beta0.21
EPS*7,671
P/E6.87
F P/E7.77
BVPS26,173
P/B2.01
+/- Qua 1 tuần+0.38%
+/- Qua 1 tháng+0.19%
+/- Qua 1 quý-0.84%
+/- Qua 1 năm-2.79%
+/- Niêm yết+864.52%
Cao nhất 52 tuần (15/07/2024)*55,897
Thấp nhất 52 tuần (29/11/2024)*51,494
KLGD/Ngày (1 tuần)15,040
KLGD/Ngày (1 tháng)14,960
KLGD/Ngày (1 quý)12,155
KLGD/Ngày (1 năm)10,853
Nhiều nhất 52 tuần (31/12/2024)*54,800
Ít nhất 52 tuần (05/03/2025)*700
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán