Mở cửa6,000
Cao nhất6,000
Thấp nhất6,000
KLGD
Vốn hóa12
Dư mua300
Dư bán
Cao 52T 6,000
Thấp 52T6,000
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,120
T/S cổ tức0.19
Beta-0.02
EPS*944
P/E6.36
F P/E4.83
BVPS11,701
P/B0.51
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2021 | Ông Nguyễn Công Đông | CTHĐQT | 1966 | KS Xây dựng | 521,475 | N/A |
Ông Lê Đình Hà | GĐ/TVHĐQT | 1982 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Hồng Phúc | TVHĐQT/Phó GĐ | 1962 | KS Xây dựng | 17,196 | 1991 | |
Ông Nguyễn Đình Đảng | Phó GĐ | 1967 | KS XD Cầu đường | 19,465 | 1990 | |
Ông Nguyễn Xuân Hùng | Phó GĐ | 1964 | N/a | - | N/A | |
Ông Trần Hữu Phương | Phó GĐ | 1959 | CN QTKD/Kỹ sư | 12,934 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Mai | Phụ trách Kế toán | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Duy Hoan | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Ngô Thị Thủy | Thành viên BKS | 1968 | CN Kế toán | 1,900 | 1997 | |
Ông Nguyễn Công Thành | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 1,000 | 2005 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Nguyễn Công Đông | CTHĐQT | 1966 | KS Xây dựng | 521,475 | N/A |
Ông Lê Đình Hà | GĐ/TVHĐQT | 1982 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Hồng Phúc | TVHĐQT/Phó GĐ | 1962 | KS Xây dựng | 17,196 | 1991 | |
Ông Nguyễn Đình Đảng | Phó GĐ | 1967 | KS XD Cầu đường | 19,465 | 1990 | |
Ông Nguyễn Xuân Hùng | Phó GĐ | 1964 | N/a | - | N/A | |
Ông Trần Hữu Phương | Phó GĐ | 1959 | CN QTKD/Kỹ sư | 12,934 | 2016 | |
Ông Vũ Duy Hoan | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Ngô Thị Thủy | Thành viên BKS | 1968 | CN Kế toán | 1,900 | 1997 | |
Ông Nguyễn Công Thành | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 1,000 | 2005 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Nguyễn Công Đông | CTHĐQT | 1966 | KS Xây dựng | 521,475 | N/A |
Ông Trần Hữu Chiến | GĐ/TVHĐQT | 1967 | KS XD Cầu đường/CN Tài chính - Ngân hàng | 541,120 | 1994 | |
Ông Lê Hồng Phúc | TVHĐQT/Phó GĐ | 1962 | KS Xây dựng | 17,196 | 1991 | |
Ông Nguyễn Đình Đảng | Phó GĐ | 1967 | KS XD Cầu đường | 19,465 | 1990 | |
Ông Trần Hữu Phương | Phó GĐ | 1959 | CN QTKD/Kỹ sư | 12,934 | 2016 | |
Ông Trần Văn Lân | Phụ trách Kế toán | 1960 | CN TCKT | 1,700 | N/A | |
Bà Bùi Tuyết Nga | Trưởng BKS | 1964 | CN Kinh tế | 4,524 | 2006 | |
Bà Ngô Thị Thủy | Thành viên BKS | 1968 | CN Kế toán | 1,900 | 1997 | |
Ông Nguyễn Công Thành | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 1,000 | 2005 |