Mở cửa6,000
Cao nhất6,000
Thấp nhất6,000
KLGD
Vốn hóa12
Dư mua300
Dư bán
Cao 52T 6,000
Thấp 52T6,000
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,120
T/S cổ tức0.19
Beta-0.02
EPS*944
P/E6.36
F P/E4.83
BVPS11,701
P/B0.51
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân trong nước | 1,002,050 | 49.44 | ||
CĐ Nhà nước | 1,042,950 | 50.56 | Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Cá nhân trong nước | 1,002,050 | 49 | ||
CĐ Nhà nước | 1,042,950 | 51 | TCT Đường sắt Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Cá nhân trong nước | 1,002,050 | 49 | ||
CĐ Nhà nước | 1,042,950 | 51 | TCT Đường sắt Việt Nam |