Mở cửa10,200
Cao nhất10,200
Thấp nhất10,200
KLGD
Vốn hóa12
Dư mua
Dư bán200
Cao 52T 10,200
Thấp 52T10,200
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM900
T/S cổ tức0.09
Beta0.96
EPS*1,471
P/E6.93
F P/E4.23
BVPS12,156
P/B0.84
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Dương Hải Thanh | CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế/KS Công trình | 232,747 | 1990 |
Ông Nguyễn Phi Trường | TVHĐQT | 1966 | CN Kinh tế | 68,278 | 1992 | |
Ông Nguyễn Văn Tặng | TVHĐQT | 1970 | KS Công trình | 60,030 | 1992 | |
Ông Phạm Hồng Minh | TGĐ/TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế | 215,347 | 2006 | |
Ông Trần Văn Ơn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1970 | CN Kinh tế | 78,710 | 1992 | |
Ông Trịnh Đình Kiêm | TVHĐQT/Phó GĐ | 1969 | KS Công trình | 81,889 | 2004 | |
Ông Vũ Xuân Trường | KTT/TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 66,874 | N/A | |
Ông Phạm Văn Hanh | Trưởng BKS | 1971 | KS Công trình thủy lợi | 48,712 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Hằng | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 3,626 | 2012 | |
Bà Vũ Như Lập | Thành viên BKS | 1965 | KS Công trình thủy lợi | 14,504 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Dương Hải Thanh | CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế/KS Công trình | 997,500 | 1990 |
Ông Nguyễn Văn Tặng | TVHĐQT | 1970 | KS Công trình | 43,900 | 1992 | |
Ông Phạm Văn Hanh | TVHĐQT | 1971 | KS Công trình thủy lợi | 28,000 | 2017 | |
Ông Phạm Hồng Minh | TGĐ/TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế | 225,400 | 2006 | |
Ông Nguyễn Phi Trường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | CN Kinh tế | 208,600 | 1992 | |
Ông Trần Văn Ơn | Phó GĐ | 1970 | CN Kinh tế | 44,700 | 1992 | |
Ông Trịnh Đình Kiêm | Phó GĐ | 1969 | KS Công trình | 40,100 | 2004 | |
Ông Vũ Xuân Trường | KTT | - | CN Kinh tế | 1,200 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hằng | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 1,100 | 2012 | |
Ông Lê Cao Khánh | Thành viên BKS | - | ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Thị Thoan | Thành viên BKS | 1979 | CN K.Tế XD | 3,000 | 2004 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Dương Hải Thanh | CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế/KS Công trình | 405,700 | 1990 |
Ông Nguyễn Văn Tặng | TVHĐQT | 1970 | KS Công trình | 40,100 | 1992 | |
Ông Phạm Văn Hanh | TVHĐQT | 1971 | KS Công trình thủy lợi | 28,000 | 2017 | |
Ông Phạm Hồng Minh | GĐ/TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế | 225,400 | 2006 | |
Ông Nguyễn Phi Trường | TVHĐQT/Phó GĐ | 1966 | CN Kinh tế | 208,600 | 1992 | |
Ông Trần Văn Ơn | Phó GĐ | 1970 | CN Kinh tế | 44,700 | 1992 | |
Ông Trịnh Đình Kiêm | Phó GĐ | 1969 | KS Công trình | 40,100 | 2004 | |
Ông Vũ Xuân Trường | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hằng | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 1,100 | 2012 | |
Ông Lê Cao Khánh | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Trần Thị Thoan | Thành viên BKS | 1979 | CN K.Tế XD | 3,000 | 2004 |