Mở cửa10,200
Cao nhất10,200
Thấp nhất10,200
KLGD
Vốn hóa12
Dư mua
Dư bán200
Cao 52T 10,200
Thấp 52T10,200
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM900
T/S cổ tức0.09
Beta0.96
EPS*1,471
P/E6.93
F P/E4.23
BVPS12,156
P/B0.84
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Dương Hải Thanh | 232,747 | 20.06 |
Phạm Hồng Minh | 215,347 | 18.56 | |
Trịnh Đình Khiêm | 81,889 | 7.06 | |
Trần Văn Ơn | 78,710 | 6.79 | |
Nguyễn Phi Trường | 68,278 | 5.89 | |
Vũ Xuân Trường | 66,874 | 5.77 | |
Nguyễn Văn Tặng | 60,030 | 5.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 591,600 | 51 |
Dương Hải Thanh | 110,100 | 9.49 | |
Phạm Hồng Minh | 77,500 | 6.68 | |
Nguyễn Phi Trường | 60,700 | 5.23 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 591,600 | 51 |
Dương Hải Thanh | 109,900 | 9.48 | |
Công ty TNHH Ứng dụng công Việt Nhật | 81,200 | 7 | |
Phạm Hồng Minh | 77,500 | 6.69 | |
Nguyễn Phi Trường | 60,700 | 5.24 |