Mở cửa4,700
Cao nhất5,000
Thấp nhất4,610
KLGD102,100
Vốn hóa90
Dư mua1,800
Dư bán60,900
Cao 52T 5,700
Thấp 52T3,300
KLBQ 52T31,137
NN mua-
% NN sở hữu0.20
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.89
EPS*67
P/E70.11
F P/E25.75
BVPS11,320
P/B0.42
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trần Đức Lợi | CTHĐQT | 1955 | CN Kinh tế | 544,386 | 2007 |
Bà Hoàng Thị Thu Hà | TVHĐQT | 1977 | CN Kế toán | 4,094 | 2009 | |
Ông Trần Kiến Phát | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Trần Minh Ngọc | TVHĐQT | 1982 | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Kim Xuân | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 1,817,496 | 2005 | |
Ông Huỳnh Thanh Huệ | KTT | 1972 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Nghĩa | Trưởng BKS | 1983 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Cung Văn Tư | Thành viên BKS | - | Xây dựng | N/A | ||
Bà Ngô Lệ Cẩm Tiên | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Đức Lợi | CTHĐQT | 1955 | CN Kinh tế | 1,144,386 | 2007 |
Bà Hoàng Thị Thu Hà | TVHĐQT | 1977 | CN Kế toán | 4,094 | 2009 | |
Ông Trần Kiến Phát | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Trần Minh Ngọc | TVHĐQT | 1982 | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Kim Xuân | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Kế toán-Kiểm toán | 1,817,496 | 2005 | |
Ông Huỳnh Thanh Huệ | KTT | 1972 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Cung Văn Tư | Thành viên BKS | - | Xây dựng | N/A | ||
Bà Ngô Lệ Cẩm Tiên | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Nghĩa | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Đức Lợi | CTHĐQT | 1955 | CN Kinh tế | 1,744,386 | 2007 |
Bà Nguyễn Hồng Mai | TVHĐQT | 1973 | N/a | 724,500 | N/A | |
Ông Trần Kiến Phát | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Vũ Thị Thanh Vân | TVHĐQT | 1972 | N/a | 63,944 | Độc lập | |
Bà Phạm Thị Kim Xuân | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Kế toán-Kiểm toán | 1,817,496 | 2005 | |
Bà Trần Thị Hảo | KTT | 1960 | CN TCKT | 5,396 | 2005 | |
Ông Nguyễn Hữu Nghĩa | Trưởng BKS | 1983 | N/a | N/A | ||
Bà Hoàng Thị Thu Hà | Thành viên BKS | 1977 | CN Kế toán | 4,094 | 2009 | |
Ông Trần Minh Ngọc | Thành viên BKS | 1982 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Văn Hùng | Thành viên BKS | 1966 | KS Xây dựng | 7,350 | 2007 |