Mở cửa4,090
Cao nhất4,190
Thấp nhất4,070
KLGD82,500
Vốn hóa75
Dư mua3,600
Dư bán2,700
Cao 52T 5,100
Thấp 52T3,300
KLBQ 52T28,715
NN mua-
% NN sở hữu0.20
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.31
EPS*69
P/E59.55
F P/E22.47
BVPS11,331
P/B0.36
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 14,562 | 0.08 | ||
Cá nhân trong nước | 17,684,448 | 97.92 | |||
Tổ chức nước ngoài | 15,704 | 0.09 | |||
Tổ chức trong nước | 345,118 | 1.91 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 15,362 | 0.09 | ||
Cá nhân trong nước | 17,697,850 | 98 | |||
Tổ chức nước ngoài | 5,004 | 0.03 | |||
Tổ chức trong nước | 341,616 | 1.89 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 6,262 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 18,019,034 | 99.77 | |||
Tổ chức nước ngoài | 11,904 | 0.07 | |||
Tổ chức trong nước | 22,632 | 0.13 |