Mở cửa4,090
Cao nhất4,190
Thấp nhất4,070
KLGD82,500
Vốn hóa75
Dư mua3,600
Dư bán2,700
Cao 52T 5,100
Thấp 52T3,300
KLBQ 52T28,715
NN mua-
% NN sở hữu0.20
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.31
EPS*69
P/E59.55
F P/E22.47
BVPS11,331
P/B0.36
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Phạm Thị Kim Xuân | 1,817,496 | 10.06 |
Trần Đức Lợi | 1,744,386 | 9.66 | |
Bùi Đình Mẫn | 1,219,312 | 6.75 | |
Phạm Thị Bình | 1,207,500 | 6.69 | |
Đặng Minh Truyền | 1,018,500 | 5.64 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Phạm Thị Kim Xuân | 1,817,496 | 10.06 |
Trần Đức Lợi | 1,744,386 | 9.66 | |
Bùi Đình Mẫn | 1,219,312 | 6.75 | |
Phạm Thị Bình | 1,207,500 | 6.69 | |
Đặng Minh Truyền | 1,018,500 | 5.64 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Phạm Thị Kim Xuân | 1,817,496 | 10.06 |
Trần Đức Lợi | 1,744,386 | 9.66 | |
Phạm Thị Bình | 1,178,750 | 6.53 | |
Bùi Đình Mẫn | 1,076,250 | 5.96 | |
Nguyễn Anh Tuấn | 943,670 | 5.23 |