Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa2,300
Cao nhất2,300
Thấp nhất2,300
KLGD-
Vốn hóa75
Dư mua-
Dư bán-
Cao 52T 5,100
Thấp 52T3,300
KLBQ 52T28,715
NN mua-
% NN sở hữu0
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.31
EPS*69
P/E59.55
F P/E22.47
BVPS11,331
P/B0.36
+/- Qua 1 tuần+4.52%
+/- Qua 1 tháng+19.88%
+/- Qua 1 quý+0.24%
+/- Qua 1 năm-18.43%
+/- Niêm yết-83.48%
Cao nhất 52 tuần (18/03/2024)*5,000
Thấp nhất 52 tuần (24/01/2025)*3,250
KLGD/Ngày (1 tuần)28,940
KLGD/Ngày (1 tháng)95,455
KLGD/Ngày (1 quý)53,558
KLGD/Ngày (1 năm)28,704
Nhiều nhất 52 tuần (19/03/2024)*304,000
Ít nhất 52 tuần (27/09/2024)*100
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán