Mở cửa18,500
Cao nhất18,500
Thấp nhất18,000
KLGD1,100
Vốn hóa155
Dư mua6,600
Dư bán3,600
Cao 52T 34,300
Thấp 52T18,000
KLBQ 52T4,153
NN mua-
% NN sở hữu0.09
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.38
EPS*2,421
P/E7.72
F P/E6.76
BVPS22,317
P/B0.84
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đặng Việt Anh | CTHĐQT | 1978 | N/a | N/A | |
Ông Lê Thanh Tùng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1990 | CN QTKD/Tiến sỹ | 14,375 | N/A | |
Bà Đặng Thị Thu Hằng | TVHĐQT | 1977 | N/a | 2,038,568 | N/A | |
Ông Lưu Hoài Nam | TVHĐQT | 1984 | Cử nhân sinh học biển | 240,120 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Khánh | TVHĐQT | - | N/a | 1,526,050 | Độc lập | |
Ông Thái Văn Hùng | TVHĐQT | 1972 | N/a | Độc lập | ||
Bà Trần Thị Kiều Tiên | TVHĐQT | 1984 | N/a | 249,870 | N/A | |
Bà Lý Thị Xuân Mai | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1992 | Cử nhân | 14,375 | N/A | |
Bà Lê Thị Mỹ Tiên | KTT | 1978 | CN Kinh tế | 578 | 1999 | |
Ông Đồng Hải Hà | Trưởng BKS | 1977 | CN Luật/KS Xây dựng/Ths Quản lý Xây dựng | 1,754,957 | N/A | |
Bà Trần Thị Bích Nhi | Phó BKS | 1964 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Văn Sơn | Thành viên BKS | 1959 | CN Luật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đặng Việt Anh | CTHĐQT | 1978 | N/a | N/A | |
Ông Lê Thanh Tùng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1990 | CN QTKD/Tiến sỹ | N/A | ||
Bà Đặng Thị Thu Hằng | TVHĐQT | 1977 | N/a | 1,772,668 | N/A | |
Ông Lưu Hoài Nam | TVHĐQT | 1984 | Cử nhân sinh học biển | 240,120 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Khánh | TVHĐQT | - | N/a | 1,526,050 | Độc lập | |
Ông Thái Văn Hùng | TVHĐQT | 1972 | N/a | Độc lập | ||
Bà Trần Thị Kiều Tiên | TVHĐQT | 1984 | N/a | 249,870 | N/A | |
Bà Lý Thị Xuân Mai | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1992 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Lê Thị Mỹ Tiên | KTT | 1978 | CN Kinh tế | 503 | 1999 | |
Ông Đồng Hải Hà | Trưởng BKS | 1977 | CN Luật/KS Xây dựng/Ths Quản lý Xây dựng | 1,526,050 | N/A | |
Bà Trần Thị Bích Nhi | Phó BKS | 1964 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Văn Sơn | Thành viên BKS | - | CN Luật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Hồ Nam | CTHĐQT | 1978 | N/a | 1,570,000 | N/A |
Ông Đặng Việt Anh | Phó CTHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Đặng Thị Thu Hằng | TVHĐQT | 1977 | N/a | 1,541,451 | N/A | |
Ông Thái Văn Hùng | TVHĐQT | 1972 | N/a | N/A | ||
Bà Trần Thị Kiều Tiên | TVHĐQT | 1984 | N/a | N/A | ||
Ông Lưu Hoài Nam | TGĐ/TVHĐQT | 1984 | Cử nhân | 210,900 | N/A | |
Bà Lý Thị Xuân Mai | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1992 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Lê Thị Mỹ Tiên | KTT | 1978 | CN Kinh tế | 16,338 | 1999 | |
Ông Đinh Hoài Châu | Trưởng BKS | - | CN KTTC | N/A | ||
Bà Trần Thị Bích Nhi | Phó BKS | 1964 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Dương Thị Thúy Liễu | Thành viên BKS | 1986 | CN Kế toán | 585 | 2009 | |
Ông Trần Hoàng Quân | Thành viên BKS | 1979 | Dược sỹ ĐH | 1,200 | 2011 |