Mở cửa18,500
Cao nhất18,500
Thấp nhất18,000
KLGD1,100
Vốn hóa155
Dư mua6,600
Dư bán3,600
Cao 52T 34,300
Thấp 52T18,000
KLBQ 52T4,153
NN mua-
% NN sở hữu0.09
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.38
EPS*2,421
P/E7.72
F P/E6.76
BVPS22,317
P/B0.84
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 3,565 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 5,482,725 | 75.49 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,000 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 1,775,920 | 24.45 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 3,193 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 4,985,735 | 78.94 | |||
Tổ chức trong nước | 1,327,000 | 21.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,382 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 3,072,115 | 48.64 | |||
Tổ chức trong nước | 3,242,431 | 51.34 |