Mở cửa18,500
Cao nhất18,500
Thấp nhất18,000
KLGD1,100
Vốn hóa155
Dư mua6,600
Dư bán3,600
Cao 52T 34,300
Thấp 52T18,000
KLBQ 52T4,153
NN mua-
% NN sở hữu0.09
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.38
EPS*2,421
P/E7.72
F P/E6.76
BVPS22,317
P/B0.84
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn Hồ Nam | 1,805,500 | 24.90 |
Đặng Thị Thu Hằng | 1,772,668 | 24.40 | |
CTCP Bamboo Capital | 1,526,050 | 21 | |
Nguyễn Phương Hoa | 818,519 | 11.30 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Hồ Nam | 1,570,000 | 24.86 |
Đặng Thị Thu Hằng | 1,541,451 | 24.41 | |
CTCP Bamboo Capital | 1,327,000 | 21.01 | |
Nguyễn Phương Hoa | 457,826 | 7.24 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Khánh | 1,792,930 | 28.39 |
Huỳnh Thị Nguyên Thủy | 1,541,451 | 24.41 | |
Công ty TNHH Dược phẩm Đại Việt Á | 1,449,501 | 22.95 | |
Phạm Trung Nghía | 457,203 | 7.24 |