Mở cửa13,000
Cao nhất13,000
Thấp nhất13,000
KLGD
Vốn hóa97
Dư mua1,300
Dư bán
Cao 52T 15,600
Thấp 52T13,000
KLBQ 52T99
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.02
Beta0.58
EPS*482
P/E26.96
F P/E17.34
BVPS18,177
P/B0.72
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Văn Công | CTHĐQT | 1963 | CN kinh tế Chính trị | 2019 | |
Ông Cao Văn Bốn | TVHĐQT | 1961 | Dược sỹ CK1 | 2003 | ||
Ông Trần Thanh Minh | TGĐ/TVHĐQT | 1984 | Thạc sỹ Kinh tế | 1,711,428 | 2016 | |
Bà Lê Xuân Thủy | KTT | 1979 | Thạc sỹ Kinh tế | 45,585 | 2002 | |
Bà Phạm Quỳnh Nga | Trưởng BKS | 1988 | CN Kiểm toán | 2017 | ||
Ông Nguyễn Văn Tuấn | Thành viên BKS | 1974 | CN Kinh tế | 2013 | ||
Ông Vũ Đức Anh | Thành viên BKS | 1994 | CN Kế toán | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trần Văn Công | CTHĐQT | 1963 | CN kinh tế Chính trị | 2019 | |
Ông Cao Văn Bốn | TVHĐQT | 1961 | Dược sỹ CK1 | 2003 | ||
Ông Trần Thanh Minh | TGĐ/TVHĐQT | 1984 | Thạc sỹ Kinh tế | 1,711,428 | 2016 | |
Bà Lê Xuân Thủy | KTT | 1979 | Thạc sỹ Kinh tế | 45,585 | 2002 | |
Bà Phạm Quỳnh Nga | Trưởng BKS | 1988 | CN Kiểm toán | 2017 | ||
Ông Nguyễn Văn Tuấn | Thành viên BKS | 1974 | CN Kinh tế | 1,000 | 2013 | |
Ông Vũ Đức Anh | Thành viên BKS | 1994 | CN Kế toán | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Văn Công | CTHĐQT | 1963 | CN kinh tế Chính trị | 2019 | |
Ông Cao Văn Bốn | TVHĐQT | 1961 | Dược sỹ CK1 | 2003 | ||
Ông Trần Thanh Minh | TGĐ/TVHĐQT | 1984 | Thạc sỹ Kinh tế | 1,711,428 | 2016 | |
Bà Lê Xuân Thủy | KTT | 1979 | Thạc sỹ Kinh tế | 45,585 | 2002 | |
Bà Phạm Quỳnh Nga | Trưởng BKS | 1988 | CN Kiểm toán | 2017 | ||
Ông Nguyễn Văn Tuấn | Thành viên BKS | 1974 | CN Kinh tế | 1,000 | 2013 | |
Ông Vũ Đức Anh | Thành viên BKS | 1994 | CN Kế toán | 2017 |