Mở cửa13,000
Cao nhất13,000
Thấp nhất13,000
KLGD
Vốn hóa97
Dư mua1,300
Dư bán
Cao 52T 15,600
Thấp 52T13,000
KLBQ 52T99
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.02
Beta0.58
EPS*482
P/E26.96
F P/E17.34
BVPS18,177
P/B0.72
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân trong nước | 7,352,776 | 98.41 | ||
Cổ phiếu quỹ | 4,393 | 0.06 | |||
Tổ chức trong nước | 114,445 | 1.53 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 7,352,876 | 98.41 | ||
Cổ phiếu quỹ | 4,393 | 0.06 | |||
Tổ chức trong nước | 114,345 | 1.53 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
01/12/2021 | Cá nhân trong nước | 7,352,815 | 98.41 | ||
Cổ phiếu quỹ | 4,483 | 0.06 | |||
Tổ chức trong nước | 114,316 | 1.53 |