Mở cửa13,000
Cao nhất13,000
Thấp nhất13,000
KLGD
Vốn hóa97
Dư mua1,300
Dư bán
Cao 52T 15,600
Thấp 52T13,000
KLBQ 52T99
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.02
Beta0.58
EPS*482
P/E26.96
F P/E17.34
BVPS18,177
P/B0.72
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Trần Thị Huyền Trang | 2,128,043 | 28.50 |
Đoàn Quang Hưng | 2,003,875 | 26.80 | |
Trần Thanh Minh | 1,711,428 | 22.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Trần Thị Huyền Trang | 2,128,043 | 28.50 |
Đoàn Quang Hưng | 2,003,875 | 26.80 | |
Trần Thanh Minh | 1,711,428 | 22.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
01/12/2021 | Trần Thị Huyền Trang | 2,128,043 | 28.50 |
Đoàn Quang Hưng | 2,003,875 | 26.80 | |
Trần Thanh Minh | 1,711,428 | 22.90 |