Mở cửa2,400
Cao nhất2,500
Thấp nhất2,300
KLGD39,878
Vốn hóa31
Dư mua98,422
Dư bán132,722
Cao 52T 4,100
Thấp 52T2,100
KLBQ 52T52,148
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.51
EPS*13
P/E177.13
F P/E4.45
BVPS10,062
P/B0.23
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
14/03/2025 | 2,300 | (0.00%) | 39,878 |
13/03/2025 | 2,300 | (0.00%) | 1,200 |
12/03/2025 | 2,400 | (0.00%) | 25,203 |
11/03/2025 | 2,400 | (0.00%) | 504 |
10/03/2025 | 2,300 | (0.00%) | 9,006 |
29/06/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1000:115 |
28/06/2019 | Trả cổ tức bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:3.8 |
Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Đức Trung
Tên tiếng Anh: Duc Trung Investment JSC
Tên viết tắt:DTI JSC.,COMPANY
Địa chỉ: Số 213 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - P. Võ Thị Sáu - Q. 3 - Tp. HCM
Người công bố thông tin: Mr. Trần Đăng Quân
Điện thoại: (024) 2212 5338
Fax: (024) 2212 5338
Email:infoductrung@gmail.com
Website:http://www.ductrung.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Bất động sản
Ngày niêm yết: 05/01/2018
Vốn điều lệ: 134,888,000,000
Số CP niêm yết: 13,488,800
Số CP đang LH: 13,488,800
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0301466299
GPTL: 0301466299
Ngày cấp: 20/06/1994
GPKD: 0301466299
Ngày cấp: 22/06/1994
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Kinh doanh bất động sản.
- Kinh doanh vật liệu, thiết bị xây dựng.
- Kinh doanh đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng, trong các cửa hàng chuyên kinh doanh.
- Tiền thân là Công ty TNHH Đức Trung thành lập ngày 22/06/1994 với vốn điều lệ là 100 triệu đồng.
- Năm 2016: Chuyển đổi thành Công ty Cổ phần.
- Ngày 06/05/2016: Tăng vốn điều lệ lên 20 tỷ đồng.
- Ngày 19/12/2016: Tăng vốn điều lệ lên 111 tỷ đồng.
- Ngày 07/12/2017: Chấp thuận trở thành Công ty đại chúng.
- Ngày 05/01/2018: Ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 12,500đ/CP.
- Ngày 01/07/2019: Tăng vốn điều lệ lên 115.22 tỷ đồng.
- Ngày 06/11/2021: Tăng vốn điều lệ lên 120.98 tỷ đồng.
- Ngày 19/07/2023: Tăng vốn điều lệ lên 134.89 tỷ đồng.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |