Mở cửa2,400
Cao nhất2,500
Thấp nhất2,300
KLGD42,178
Vốn hóa32
Dư mua122,222
Dư bán122,622
Cao 52T 4,100
Thấp 52T2,100
KLBQ 52T51,947
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.58
EPS*13
P/E177.13
F P/E4.45
BVPS10,062
P/B0.23
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Đăng Quân | CTHĐQT | 1990 | CN Tài chính - Ngân hàng | 1,115,000 | N/A |
Ông Trần Công Thành | Phó CTHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Nguyên | TVHĐQT | 1983 | N/a | N/A | ||
Bà Tạ Thị Vui | TVHĐQT | 1994 | N/a | 358,784 | N/A | |
Bà Trần Thị Thanh Bình | TVHĐQT | 1991 | Thạc sỹ Truyền thông | 57,868 | N/A | |
Ông Đỗ Cát Lượng | GĐ | 1990 | Kỹ sư CNTT | N/A | ||
Bà Đoàn Thị Quỳnh Trang | KTT | 1988 | CN Kinh tế | 635,378 | N/A | |
Bà Trần Thị Thanh Nhàn | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Kiều Trinh | Thành viên BKS | 1997 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Trang | Thành viên BKS | 1997 | CN Kiểm toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trần Đăng Quân | CTHĐQT | 1990 | CN Tài chính - Ngân hàng | 1,000,000 | 0 |
Ông Trần Công Thành | Phó CTHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Nguyên | TVHĐQT | 1983 | N/a | N/A | ||
Bà Tạ Thị Vui | TVHĐQT | 1994 | N/a | 321,780 | N/A | |
Bà Trần Thị Thanh Bình | TVHĐQT | 1991 | Thạc sỹ Truyền thông | 51,900 | Độc lập | |
Ông Vũ Chí Công | GĐ | - | N/a | 0 | ||
Bà Bùi Ngọc Nghi | KTT | 1986 | N/a | 86,000 | 2020 | |
Bà Trần Thị Thanh Nhàn | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Kiều Trinh | Thành viên BKS | 1997 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Trang | Thành viên BKS | 1997 | CN Kiểm toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Tạ Thị Dinh | CTHĐQT | 1987 | N/a | 1,553,614 | N/A |
Ông Nguyễn Quang Nguyên | TVHĐQT | 1983 | N/a | N/A | ||
Bà Tạ Thị Vui | TVHĐQT | 1994 | N/a | 321,780 | N/A | |
Bà Trần Thị Thanh Bình | TVHĐQT | 1991 | Thạc sỹ Truyền thông | 51,900 | Độc lập | |
Ông Trần Đăng Quân | GĐ/TVHĐQT | 1990 | CN Tài chính - Ngân hàng | 1,000,000 | N/A | |
Bà Bùi Ngọc Nghi | KTT | 1986 | N/a | 86,000 | 2020 | |
Bà Trần Thị Thanh Nhàn | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Kiều Trinh | Thành viên BKS | 1997 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Trang | Thành viên BKS | 1997 | CN Kiểm toán | N/A |