Mở cửa2,400
Cao nhất2,500
Thấp nhất2,300
KLGD42,178
Vốn hóa32
Dư mua122,222
Dư bán122,622
Cao 52T 4,100
Thấp 52T2,100
KLBQ 52T51,947
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.58
EPS*13
P/E177.13
F P/E4.45
BVPS10,062
P/B0.23
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ Cá nhân trong nước sở hữu < 5% | 12,373,800 | 91.73 | ||
CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 1,115,000 | 8.27 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ Cá nhân trong nước sở hữu < 5% | 9,544,140 | 78.89 | ||
CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 2,553,641 | 21.11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
01/07/2019 | CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 2,802,600 | 24.32 | ||
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 8,719,154 | 75.68 |