Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD20
Vốn hóa8,808
Dư mua2,480
Dư bán12,480
Cao 52T 16,200
Thấp 52T10,400
KLBQ 52T6,433
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM400
T/S cổ tức0.03
Beta0.34
EPS*1,018
P/E12.67
F P/E13.39
BVPS12,486
P/B1.03
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Ngô Thế Phiệt | CTHĐQT | 1968 | N/a | 677,808,500 | N/A |
Ông Bùi Minh Tân | TVHĐQT | 1981 | KS Điện | 10,800 | 2010 | |
Ông Nguyễn Đức Thảo | TVHĐQT | 1953 | T.S Khoa học | 10,000 | Độc lập | |
Ông Ngô Trí Thịnh | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | Kỹ sư | 36,200 | 2012 | |
Ông Nguyễn Trung Thực | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | KS Điện khí hóa XN | 7,900 | 2011 | |
Ông Đặng Quốc Long | Phó TGĐ | - | 2024 | |||
Ông Nghiêm Xuân Chiến | Phó TGĐ | 1969 | KS Điện khí hóa XN | 23,200 | 2009 | |
Bà Lưu Thị Minh Thanh | KTT | 1978 | ThS QTKD/CN Kế toán Doanh nghiệp | 2,000 | N/A | |
Ông Lê Ngọc Nam | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế | 12,300 | 2009 | |
Bà Bùi Thu Thái | Thành viên BKS | 1981 | KS Xây dựng | 2,700 | 2010 | |
Bà Đào Thị Hoàng Yến | Thành viên BKS | 1973 | Kỹ sư/CN Kinh tế | 2012 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Ngô Thế Phiệt | CTHĐQT | - | N/a | 677,808,500 | N/A |
Ông Nguyễn Đức Pha | TVHĐQT | 1963 | KS Điện | 10,800 | 2016 | |
Ông Nguyễn Đức Thảo | TVHĐQT | 1953 | T.S Khoa học | 10,000 | Độc lập | |
Ông Ngô Trí Thịnh | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | Kỹ sư | 36,200 | 2012 | |
Ông Nguyễn Trung Thực | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | KS Điện khí hóa XN | 7,900 | 2011 | |
Ông Bùi Minh Tân | Phó TGĐ | 1981 | KS Điện | 10,800 | 2010 | |
Ông Đoàn Xuân Hiệu | Phó TGĐ | 1982 | ThS Tài chính/CN Kinh tế đối ngoại | 2021 | ||
Ông Nghiêm Xuân Chiến | Phó TGĐ | 1969 | KS Điện khí hóa XN | 23,200 | 2009 | |
Bà Lưu Thị Minh Thanh | KTT | 1978 | ThS QTKD/CN Kế toán Doanh nghiệp | 2,000 | N/A | |
Ông Lê Ngọc Nam | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế | 12,300 | 2009 | |
Bà Bùi Thu Thái | Thành viên BKS | 1981 | KS Xây dựng | 2,700 | 2010 | |
Bà Đào Thị Hoàng Yến | Thành viên BKS | 1973 | Kỹ sư/CN Kinh tế | 2012 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Ngô Thế Phiệt | CTHĐQT | - | N/a | 677,808,500 | N/A |
Ông Nguyễn Đức Pha | TVHĐQT | 1963 | KS Điện | 10,800 | 2016 | |
Ông Nguyễn Đức Thảo | TVHĐQT | 1953 | T.S Khoa học | 10,000 | Độc lập | |
Ông Ngô Trí Thịnh | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | Kỹ sư | 36,200 | 2012 | |
Ông Nguyễn Trung Thực | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | KS Điện khí hóa XN | 7,900 | 2011 | |
Ông Bùi Minh Tân | Phó TGĐ | 1981 | KS Điện | 10,800 | 2010 | |
Ông Đoàn Xuân Hiệu | Phó TGĐ | 1982 | ThS Tài chính/CN Kinh tế đối ngoại | 2021 | ||
Ông Nghiêm Xuân Chiến | Phó TGĐ | 1969 | KS Điện khí hóa XN | 23,200 | 2009 | |
Ông Phạm Xuân Phong | Phó TGĐ | 1973 | KS Điện khí hóa XN | 21,800 | 2014 | |
Bà Lưu Thị Minh Thanh | KTT | 1978 | ThS QTKD/CN Kế toán Doanh nghiệp | 2,000 | N/A | |
Ông Lê Ngọc Nam | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế | 12,300 | 2009 | |
Bà Bùi Thu Thái | Thành viên BKS | 1981 | KS Xây dựng | 2,700 | 2010 | |
Bà Đào Thị Hoàng Yến | Thành viên BKS | 1973 | Kỹ sư/CN Kinh tế | 2012 |