Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD20
Vốn hóa8,808
Dư mua2,480
Dư bán12,480
Cao 52T 16,200
Thấp 52T10,400
KLBQ 52T6,433
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM400
T/S cổ tức0.03
Beta0.34
EPS*1,018
P/E12.67
F P/E13.39
BVPS12,486
P/B1.03
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | 677,808,500 | 99.27 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | 677,808,500 | 99.27 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | 677,808,500 | 99.27 |