Mở cửa12,300
Cao nhất12,300
Thấp nhất11,800
KLGD1,200
Vốn hóa8,261
Dư mua7,300
Dư bán9,900
Cao 52T 16,200
Thấp 52T10,900
KLBQ 52T6,539
NN mua1,000
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM400
T/S cổ tức0.03
Beta-0.12
EPS*1,018
P/E11.79
F P/E12.45
BVPS12,486
P/B0.96
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Điện Lực Vĩnh Tân 1 | 351 (USD) | 5 |
CTCP Nhiệt điện Hải Phòng | 5,000,000 (VND) | 7.21 | |
CTCP Nhiệt điện Quảng Ninh | 4,500,000 (VND) | 10.62 | |
CTCP Than - Điện Nông Sơn - TKV | 140,000 (VND) | 88.77 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Điện Lực Vĩnh Tân 1 | 351 (USD) | 5 |
CTCP Nhiệt điện Hải Phòng | 5,000,000 (VND) | 7.21 | |
CTCP Nhiệt điện Quảng Ninh | 4,500,000 (VND) | 10.62 | |
CTCP Than - Điện Nông Sơn - TKV | 140,000 (VND) | 88.77 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Điện Lực Vĩnh Tân 1 | 351 (USD) | 5 |
CTCP Nhiệt điện Hải Phòng | 5,000,000 (VND) | 7.21 | |
CTCP Nhiệt điện Quảng Ninh | 4,500,000 (VND) | 10.62 | |
CTCP Than - Điện Nông Sơn - TKV | 140,000 (VND) | 88.77 |