Mở cửa10,400
Cao nhất10,400
Thấp nhất10,400
KLGD400
Vốn hóa631
Dư mua3,200
Dư bán7,800
Cao 52T 15,800
Thấp 52T9,400
KLBQ 52T4,755
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.40
EPS*370
P/E27.84
F P/E37.22
BVPS12,490
P/B0.82
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 295 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 48,754,869 | 79.36 | |||
CĐ Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp | 11,173 | 0.02 | |||
Tổ chức nước ngoài | 700 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 12,669,567 | 20.62 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
06/04/2022 | Cá nhân nước ngoài | 295 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 48,754,869 | 79.36 | |||
CĐ Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp | 11,173 | 0.02 | |||
Tổ chức nước ngoài | 700 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 12,669,567 | 20.62 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/05/2021 | Cá nhân nước ngoài | 2,595 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 48,549,323 | 79.02 | |||
CĐ Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp | 11,193 | 0.02 | |||
Tổ chức nước ngoài | 126 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 12,872,367 | 20.95 |