Mở cửa10,400
Cao nhất10,400
Thấp nhất10,400
KLGD400
Vốn hóa631
Dư mua3,200
Dư bán7,800
Cao 52T 15,800
Thấp 52T9,400
KLBQ 52T4,755
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.40
EPS*370
P/E27.84
F P/E37.22
BVPS12,490
P/B0.82
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn Thanh Nghĩa | 29,220,213 | 47.56 |
Công ty TNHH Sản xuất Thép Tâm Đức | 11,863,289 | 19.31 | |
Nguyễn Thị Bích Liên | 7,899,952 | 12.86 | |
Nguyễn Thanh Loan | 6,244,378 | 10.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Thanh Nghĩa | 29,220,213 | 47.56 |
Công ty TNHH Sản xuất Thép Tâm Đức | 11,863,289 | 19.31 | |
Nguyễn Thị Bích Liên | 7,899,952 | 12.86 | |
Nguyễn Thanh Loan | 6,244,378 | 10.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
27/05/2021 | Nguyễn Thanh Nghĩa | 29,220,213 | 47.56 |
Công ty TNHH Sản xuất Thép Tâm Đức | 12,067,089 | 19.64 | |
Nguyễn Thị Bích Liên | 7,899,952 | 12.86 | |
Nguyễn Thanh Loan | 6,244,378 | 10.16 |