Mở cửa62,900
Cao nhất62,900
Thấp nhất62,900
KLGD
Vốn hóa138
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 62,900
Thấp 52T62,900
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*367
P/E171.39
F P/E707.62
BVPS12,460
P/B5.05
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Nguyễn Hưng | CTHĐQT/TGĐ | 1963 | CN Kinh tế/Cao cấp C.trị/KS Thông tin | 210,404 | 1988 |
Bà Nguyễn Thị Bích Hạnh | TVHĐQT | 1962 | CN Luật | 49,059 | 1988 | |
Ông Hoàng Tùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1958 | KS Cơ Khí/CN Kinh tế/Cao cấp C.trị | 46,619 | 1982 | |
Ông Nguyễn Văn Kiêm | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | CN Kinh tế | 50,802 | N/A | |
Bà Ngô Thị Hằng | KTT/TVHĐQT | 1966 | CN Kinh tế | 98,782 | 1989 | |
Bà Trương Thúy Anh | Trưởng BKS | 1965 | CN Kinh tế | 65,366 | 1988 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Thảo | Thành viên BKS | - | N/a | 11,476 | N/A | |
Bà Phạm Thị Dần | Thành viên BKS | 1963 | CN Kinh tế | 16,250 | 1988 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2019 | Ông Nguyễn Hưng | CTHĐQT/TGĐ | 1963 | CN Kinh tế/Cao cấp C.trị/KS Thông tin | 210,404 | 1988 |
Bà Nguyễn Thị Bích Hạnh | TVHĐQT | 1962 | CN Luật | 49,059 | 1988 | |
Ông Hoàng Tùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1958 | KS Cơ Khí/CN Kinh tế/Cao cấp C.trị | 46,619 | 1982 | |
Ông Nguyễn Văn Kiêm | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | CN Kinh tế | 50,802 | N/A | |
Bà Ngô Thị Hằng | KTT/TVHĐQT | 1966 | CN Kinh tế | 98,782 | 1989 | |
Bà Trương Thúy Anh | Trưởng BKS | 1965 | CN Kinh tế | 65,366 | 1988 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Thảo | Thành viên BKS | - | N/a | 11,476 | N/A | |
Bà Phạm Thị Dần | Thành viên BKS | 1963 | CN Kinh tế | 16,250 | 1988 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Ông Nguyễn Hưng | CTHĐQT/TGĐ | 1963 | CN Kinh tế/Cao cấp C.trị/KS Thông tin | 210,404 | 1988 |
Bà Nguyễn Thị Bích Hạnh | TVHĐQT | 1962 | CN Luật | 49,059 | 1988 | |
Ông Hoàng Tùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1958 | KS Cơ Khí/CN Kinh tế/Cao cấp C.trị | 44,692 | 1982 | |
Ông Nguyễn Văn Kiêm | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | CN Kinh tế | 50,802 | N/A | |
Bà Ngô Thị Hằng | KTT/TVHĐQT | 1966 | CN Kinh tế | 98,782 | 1989 | |
Bà Trương Thúy Anh | Trưởng BKS | 1965 | CN Kinh tế | 65,366 | 1988 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Thảo | Thành viên BKS | - | N/a | 11,220 | N/A | |
Bà Phạm Thị Dần | Thành viên BKS | 1963 | CN Kinh tế | 16,250 | 1988 |