Mở cửa154,600
Cao nhất155,000
Thấp nhất154,600
KLGD1,000
Vốn hóa2,516
Dư mua2,900
Dư bán2,000
Cao 52T 172,500
Thấp 52T115,700
KLBQ 52T980
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.01
Beta0.33
EPS*14,610
P/E10.57
F P/E9.64
BVPS60,048
P/B2.57
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Nam Thắng | CTHĐQT | 1974 | KS Xây dựng | 1,500,754 | 2015 |
Ông Nguyễn Doãn Liêm | TVHĐQT | 1960 | Dược sỹ ĐH | 26,666 | 2014 | |
Ông Trần Nghĩa Lợi | TVHĐQT | 1976 | 398,666 | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS Dược | 3,128,665 | 2015 | |
Ông Trần Minh Thanh | Phó TGĐ | 1966 | KS Chế tạo máy | 11,399 | 2013 | |
Bà Đặng Thị Thu Thủy | KTT/Phụ trách Quản trị | 1984 | CN Kinh tế | 22,129 | 2013 | |
Bà Trần Thụy khanh | Trưởng BKS | 1959 | CN Kế toán | 100,665 | 2016 | |
Bà Hà Thị Mai | Thành viên BKS | 1990 | N/A | |||
Bà Nguyễn Thị Kim Oanh | Thành viên BKS | 1989 | 2,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Lê Nam Thắng | CTHĐQT | 1974 | KS Xây dựng | 1,500,754 | 2015 |
Ông Trần Nghĩa Lợi | TVHĐQT | 1976 | N/a | 398,666 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | Dược sỹ ĐH | 3,128,665 | 2015 | |
Ông Trần Minh Thanh | Phó TGĐ | 1966 | KS Chế tạo máy | 11,399 | 2013 | |
Bà Đặng Thị Thu Thủy | KTT/Phụ trách Quản trị | 1984 | CN Kinh tế | 22,129 | 2013 | |
Bà Trần Thụy khanh | Trưởng BKS | 1959 | CN Kế toán | 100,665 | 2016 | |
Bà Hà Thị Mai | Thành viên BKS | 1990 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Kim Oanh | Thành viên BKS | 1989 | N/a | 2,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Nam Thắng | CTHĐQT | 1974 | KS Xây dựng | 1,500,754 | 2015 |
Ông Nguyễn Doãn Liêm | TVHĐQT | 1960 | Dược sỹ ĐH | 26,666 | 2014 | |
Ông Vũ Văn Hà | TVHĐQT | 1972 | Dược sỹ ĐH | 18,999 | 2015 | |
Ông Nguyễn Thanh Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | Dược sỹ ĐH | 3,128,665 | 2015 | |
Ông Trần Minh Thanh | Phó TGĐ | 1966 | KS Chế tạo máy | 11,399 | 2013 | |
Bà Đặng Thị Thu Thủy | KTT/Phụ trách Quản trị | 1984 | CN Kinh tế | 22,129 | 2013 | |
Bà Trần Thụy khanh | Trưởng BKS | 1959 | CN Kế toán | 100,665 | 2016 | |
Bà Trần Thị Phương Thảo | Thành viên BKS | 1989 | Dược sỹ ĐH | 28,899 | 2014 | |
Bà Trương Thị Huệ | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán | 2016 |