Mở cửa154,600
Cao nhất155,000
Thấp nhất154,600
KLGD1,000
Vốn hóa2,516
Dư mua2,900
Dư bán2,000
Cao 52T 172,500
Thấp 52T115,700
KLBQ 52T980
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.01
Beta0.33
EPS*14,610
P/E10.57
F P/E9.64
BVPS60,048
P/B2.57
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyen Thanh Bình | 3,128,665 | 19.28 |
Lê thị Kim Ánh | 2,789,999 | 17.19 | |
CTCP Dược phẩm Trung ương CPC1 | 2,666,666 | 16.43 | |
Phùng Thanh Hương | 1,663,999 | 10.25 | |
Lê Nam Thắng | 1,500,754 | 9.25 | |
Nguyễn Tiến Lung | 1,333,333 | 8.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Thanh Bình | 3,128,665 | 19.28 |
Lê thị Kim Ánh | 2,789,999 | 17.19 | |
CTCP Dược phẩm Trung ương CPC1 | 2,666,666 | 16.43 | |
Phùng Thanh Hương | 1,663,999 | 10.25 | |
Lê Nam Thắng | 1,500,754 | 9.25 | |
Nguyễn Tiến Lung | 1,333,333 | 8.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Nguyễn Thanh Bình | 2,294,000 | 18.85 |
Lê thị Kim Ánh | 2,092,500 | 17.19 | |
CTCP Dược phẩm Trung ương CPC1 | 2,000,000 | 16.43 | |
Phùng Thanh Hưng | 1,248,000 | 10.25 | |
Lê Nam Thắng | 1,125,566 | 9.25 | |
Nguyễn Tiến Lung | 1,000,000 | 8.22 |