Mở cửa17,000
Cao nhất17,000
Thấp nhất17,000
KLGD400
Vốn hóa139
Dư mua600
Dư bán1,200
Cao 52T 22,500
Thấp 52T14,900
KLBQ 52T286
NN mua-
% NN sở hữu0.22
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.05
Beta-0.13
EPS*1,514
P/E11.23
F P/E18.48
BVPS16,488
P/B1.03
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Quang Hiệp | CTHĐQT | 1955 | CN Vật lý bán dẫn | 1,985,817 | 1994 |
Ông Lê Công Nghiệp | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | CN Kế toán | 1,000,000 | 2011 | |
Ông Nguyễn Băng Tâm | TVHĐQT | 1952 | CN Chính trị | 90,771 | Độc lập | |
Ông Tôn Chương Dương | TVHĐQT | - | N/a | 188,450 | Độc lập | |
Ông Trương Phú Chiến | TVHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 90,771 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Hồng Nhung | KTT | 1982 | CN Kế toán | 2007 | ||
Bà Trần Thị Thanh Hằng | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | 1,000 | 2010 | |
Bà Lê Thị Khánh Vân | Thành viên BKS | - | Trung cấp KT | N/A | ||
Bà Trần Thị Thu Thảo | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 2012 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Quang Hiệp | CTHĐQT | 1955 | CN Vật lý bán dẫn | 1,985,817 | 1994 |
Ông Lê Công Nghiệp | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | CN Kế toán | 1,000,000 | 2011 | |
Ông Nguyễn Băng Tâm | TVHĐQT | 1952 | CN Chính trị | 90,771 | Độc lập | |
Ông Tôn Chương Dương | TVHĐQT | - | N/a | 188,450 | Độc lập | |
Ông Trương Phú Chiến | TVHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 90,771 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Hồng Nhung | KTT | 1982 | CN Kế toán | 2007 | ||
Bà Trần Thị Thanh Hằng | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | 1,000 | 2010 | |
Bà Trần Thị Thu Thảo | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 2012 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Quang Hiệp | CTHĐQT | 1955 | CN Vật lý bán dẫn | 1,365,517 | 1994 |
Ông Nguyễn Băng Tâm | Phó CTHĐQT | 1952 | CN Chính trị | Độc lập | ||
Ông Lê Công Nghiệp | TVHĐQT/Phó TGĐ Thường trực | 1982 | CN Kế toán | 1,000,000 | 2011 | |
Ông Tôn Chương Dương | TVHĐQT | - | N/a | 188,450 | Độc lập | |
Ông Trương Phú Chiến | TVHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 90,771 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Hồng Nhung | KTT | 1982 | CN Kế toán | 2007 | ||
Bà Trần Thị Thanh Hằng | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | 1,000 | 2010 | |
Ông Nguyễn Hữu Chí | Thành viên BKS | - | CN QTKD | 1 | 2016 | |
Bà Trần Thị Thu Thảo | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 2012 |