Mở cửa17,000
Cao nhất17,000
Thấp nhất17,000
KLGD400
Vốn hóa139
Dư mua600
Dư bán1,200
Cao 52T 22,500
Thấp 52T14,900
KLBQ 52T286
NN mua-
% NN sở hữu0.22
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.05
Beta-0.13
EPS*1,514
P/E11.23
F P/E18.48
BVPS16,488
P/B1.03
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 10,475 | 0.13 | ||
CĐ khác trong nước | 2,078,938 | 25.50 | |||
CĐ lớn | 6,062,407 | 74.37 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác nước ngoài | 14,400 | 0.18 | ||
CĐ khác trong nước | 2,259,503 | 27.72 | |||
CĐ lớn | 5,877,917 | 72.11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác nước ngoài | 14,400 | 0.18 | ||
CĐ khác trong nước | 1,898,243 | 23.29 | |||
CĐ lớn | 6,239,177 | 76.54 |