Mở cửa17,000
Cao nhất17,000
Thấp nhất17,000
KLGD400
Vốn hóa139
Dư mua600
Dư bán1,200
Cao 52T 22,500
Thấp 52T14,900
KLBQ 52T286
NN mua-
% NN sở hữu0.22
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.05
Beta-0.13
EPS*1,514
P/E11.23
F P/E18.48
BVPS16,488
P/B1.03
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Lê Quang Hiệp | 1,985,817 | 24.36 |
Phạm Đỗ Huy Cương | 1,274,060 | 15.63 | |
Ngô Trân Trân | 1,000,000 | 12.27 | |
Lê Công Nghiệp | 1,000,000 | 12.27 | |
Phạm Thị Hằng | 802,530 | 9.84 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Lê Quang Hiệp | 1,365,517 | 16.75 |
Phạm Đỗ Huy Cương | 1,269,870 | 15.58 | |
Phạm Thị Hằng | 1,242,530 | 15.24 | |
Lê Công Nghiệp | 1,000,000 | 12.27 | |
Ngô Ngọc Trân | 1,000,000 | 12.27 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Phạm Đỗ Huy Cương | 1,274,600 | 15.63 |
Phạm Thị Hằng | 1,242,530 | 15.24 | |
Lê Quang Hiệp | 1,204,117 | 14.77 | |
Ngô Ngọc Trân | 1,000,000 | 12.27 | |
Lê Công Nghiệp | 1,000,000 | 12.27 |