Mở cửa42,300
Cao nhất42,300
Thấp nhất42,300
KLGD
Vốn hóa223
Dư mua18,500
Dư bán
Cao 52T 46,000
Thấp 52T34,500
KLBQ 52T290
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.07
Beta0.31
EPS*6,176
P/E6.85
F P/E6.12
BVPS21,866
P/B1.93
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Lê Thị Khê | CTHĐQT | 1967 | N/a | 59,900 | 1999 |
Bà Lương Thu Hằng | TVHĐQT | 1971 | N/a | 1,800 | N/A | |
Ông Nguyễn Phong Danh | TVHĐQT | 1995 | CN Kinh tế đối ngoại | N/A | ||
Ông Nguyễn Trương Tiến Đạt | TVHĐQT | 1992 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Lý Ngọc Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | KS Hệ thống điện | 3,800 | 1996 | |
Ông Kiều Thanh Hải | Phó TGĐ | 1977 | KS Điện - Điện tử | 1,400 | N/A | |
Bà Lê Thị Ngọc Hằng | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 4,300 | 1999 | |
Ông Quách Vĩnh Bình | Trưởng BKS | 1972 | CN TC Tín dụng | N/A | ||
Bà Nguyễn Hồng Huệ | Thành viên BKS | 1980 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Bà Lê Thị Khê | CTHĐQT | 1967 | N/a | 59,900 | 1999 |
Bà Lương Thu Hằng | TVHĐQT | 1971 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Phong Danh | TVHĐQT | 1995 | CN Kinh tế đối ngoại | N/A | ||
Ông Nguyễn Trương Tiến Đạt | TVHĐQT | 1992 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Lý Ngọc Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | KS Hệ thống điện | 3,800 | 1996 | |
Bà Trương Thị Thùy Linh | Phó TGĐ | 1975 | CN QTKD Thương mại | 32,900 | N/A | |
Bà Lê Thị Ngọc Hằng | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 4,300 | 1999 | |
Ông Quách Vĩnh Bình | Trưởng BKS | 1972 | CN TC Tín dụng | N/A | ||
Bà Nguyễn Hồng Huệ | Thành viên BKS | 1980 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Lê Thị Khê | CTHĐQT | 1967 | N/a | 59,900 | 1999 |
Bà Lương Thu Hằng | TVHĐQT | 1971 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Phong Danh | TVHĐQT | 1995 | CN Kinh tế đối ngoại | N/A | ||
Ông Nguyễn Trương Tiến Đạt | TVHĐQT | 1992 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Lý Ngọc Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | KS Hệ thống điện | 3,800 | 1996 | |
Ông Kiều Thanh Hải | Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Bà Trương Thị Thùy Linh | Phó TGĐ | 1975 | CN QTKD | N/A | ||
Bà Lê Thị Ngọc Hằng | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 4,300 | 1999 | |
Ông Quách Vĩnh Bình | Trưởng BKS | 1972 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Hồng Huệ | Thành viên BKS | 1980 | N/a | N/A |