Mở cửa42,300
Cao nhất42,300
Thấp nhất42,300
KLGD
Vốn hóa223
Dư mua18,500
Dư bán
Cao 52T 46,000
Thấp 52T34,500
KLBQ 52T290
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.07
Beta0.31
EPS*6,176
P/E6.85
F P/E6.12
BVPS21,866
P/B1.93
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,600 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 322,600 | 6.11 | |||
Cổ phiếu quỹ | 16,000 | 0.30 | |||
Tổ chức trong nước | 4,939,800 | 93.56 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,600 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 322,600 | 6.11 | |||
Cổ phiếu quỹ | 16,000 | 0.30 | |||
Tổ chức trong nước | 4,939,800 | 93.56 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,500 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 320,300 | 6.07 | |||
Cổ phiếu quỹ | 16,000 | 0.30 | |||
Tổ chức trong nước | 4,942,200 | 93.60 |