Mở cửa9,000
Cao nhất9,000
Thấp nhất9,000
KLGD
Vốn hóa50
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 13,000
Thấp 52T8,100
KLBQ 52T8
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*6
P/E1,463.41
F P/E-2.12
BVPS13,641
P/B0.66
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Văn Tuyên | CTHĐQT | 1968 | CN Luật | 2,082,100 | 2008 |
Ông Nguyễn Võ Lê Huy | TVHĐQT | 1978 | CN Kế toán | 825,000 | N/A | |
Ông Lê Quang Thanh Liêm | GĐ/TVHĐQT | 1965 | Thạc sỹ | 1,258,880 | 2006 | |
Ông Nguyễn Minh Đức | TVHĐQT/Phó GĐ | 1986 | Thạc sỹ | 831,020 | N/A | |
Ông Phạm Tuấn Sơn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | KS Cầu đường | 8,800 | 1998 | |
Bà Đặng Quỳnh Như | KTT | 1982 | CN TCKT/CN Luật/ThS QTKD | 1,000 | 2004 | |
Bà Trần Thị Nam Hải | Trưởng BKS | 1978 | CN TCKT | 1,600 | 1997 | |
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A | ||
Ông Trần Quang Thắng | Thành viên BKS | 1981 | CN TCKT | 2,000 | 2005 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phạm Văn Tuyên | CTHĐQT | 1968 | CN Luật | 2,082,100 | 2008 |
Ông Nguyễn Võ Lê Huy | TVHĐQT | 1978 | CN Kế toán | 825,000 | N/A | |
Ông Lê Quang Thanh Liêm | GĐ/TVHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 1,258,880 | 2006 | |
Ông Nguyễn Minh Đức | TVHĐQT/Phó GĐ | 1986 | Thạc sỹ | 831,020 | N/A | |
Ông Phạm Tuấn Sơn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | KS Cầu đường | 8,800 | 1998 | |
Bà Đặng Quỳnh Như | KTT | 1982 | CN TCKT/CN Luật/ThS QTKD | 1,000 | 2004 | |
Bà Trần Thị Nam Hải | Trưởng BKS | 1978 | CN TCKT | 1,600 | 1997 | |
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A | ||
Ông Trần Quang Thắng | Thành viên BKS | 1981 | CN TCKT | 2,000 | 2005 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Võ Lê Huy | TVHĐQT | 1978 | CN Kế toán | N/A | |
Ông Phạm Văn Tuyên | TVHĐQT | 1968 | CN Luật | 2,082,100 | 2008 | |
Ông Lê Quang Thanh Liêm | GĐ/TVHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 1,258,880 | 2006 | |
Ông Nguyễn Minh Đức | TVHĐQT/Phó GĐ | 1986 | Thạc sỹ | 831,020 | N/A | |
Bà Đặng Quỳnh Như | KTT | 1982 | CN TCKT/CN Luật/ThS QTKD | 1,000 | 2004 | |
Bà Trần Thị Nam Hải | Trưởng BKS | 1978 | CN TCKT | 1,600 | 1997 | |
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A | ||
Ông Trần Quang Thắng | Thành viên BKS | 1981 | CN TCKT | 2,000 | 2005 |