Mở cửa9,000
Cao nhất9,000
Thấp nhất9,000
KLGD
Vốn hóa50
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 13,000
Thấp 52T8,100
KLBQ 52T8
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*6
P/E1,463.41
F P/E-2.12
BVPS13,641
P/B0.66
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân trong nước | 530,600 | 9.45 | ||
CĐ Nhà nước | 4,142,600 | 73.79 | UBND Tỉnh Lâm Đồng | ||
Tổ chức trong nước | 941,100 | 16.76 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 530,600 | 9.45 | ||
CĐ Nhà nước | 4,142,600 | 73.79 | UBND Tỉnh Lâm Đồng | ||
Tổ chức trong nước | 941,100 | 16.76 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/12/2021 | Cá nhân trong nước | 530,600 | 9.45 | ||
Cổ phiếu quỹ | 13,100 | 0.23 | |||
Tổ chức trong nước | 5,070,600 | 90.32 |