Mở cửa10,500
Cao nhất11,100
Thấp nhất10,500
KLGD300
Vốn hóa120
Dư mua6,600
Dư bán6,400
Cao 52T 13,200
Thấp 52T7,200
KLBQ 52T2,104
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.06
Beta-0.01
EPS*
P/E-
F P/E5.86
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Đào Thị Tâm | CTHĐQT | 1963 | KS K.Tế Vận tải biển | 551,000 | N/A |
Ông Hà Văn Tiến | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1952 | CN QTKD | 5,180,046 | 1981 | |
Ông Cao Trung Ngoan | TVHĐQT | 1960 | N/a | 806,100 | N/A | |
Ông Trần Đức Mạnh | TVHĐQT | 1992 | CN QTKD | N/A | ||
Bà Trần Thị Như Hoa | TVHĐQT | 1984 | Cử nhân | 25,000 | N/A | |
Bà Hà Thị Kim Phượng | Phó TGĐ | 1976 | KS K.Tế Vận tải biển | 13,300 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Quân | Phó TGĐ | 1973 | CN QTKD | 35,750 | N/A | |
Bà Hà Thị Tú | KTT | 1983 | CN Kế toán | 45,000 | N/A | |
Bà Bùi Thị Hồng Hà | Trưởng BKS | 1970 | CN Kinh tế | 61,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thủy | Thành viên BKS | 1961 | CN K.Tế Ngoại Thương | 58,537 | N/A | |
Bà Phạm Thị Thanh Hồng | Thành viên BKS | 1974 | Cử nhân | 55,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Hà Thị Kim Phượng | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN TCKT | 13,300 | N/A |
Ông Hà Văn Tiến | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1952 | CN QTKD | 5,180,046 | 1981 | |
Ông Cao Trung Ngoan | TVHĐQT | 1960 | N/a | 806,100 | N/A | |
Bà Đào Thị Tâm | TVHĐQT | 1963 | KS K.Tế Vận tải biển | 551,000 | N/A | |
Ông Trần Đức Mạnh | TVHĐQT | 1992 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Tiến Quân | Phó TGĐ | 1973 | CN QTKD | 35,750 | N/A | |
Bà Hà Thị Tú | KTT | 1983 | CN Kế toán | 45,000 | N/A | |
Bà Bùi Thị Hồng Hà | Trưởng BKS | 1970 | CN QTKD | 61,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Cẩm Thủy | Thành viên BKS | 1963 | KS K.Tế Vận tải biển | 60,090 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thủy | Thành viên BKS | 1961 | CN K.Tế Ngoại Thương | 58,537 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Bà Hà Thị Kim Phượng | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN TCKT | 13,300 | N/A |
Ông Hà Văn Tiến | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1952 | CN QTKD | 4,286,100 | 1981 | |
Ông Cao Trung Ngoan | TVHĐQT | 1960 | N/a | 806,100 | N/A | |
Bà Đào Thị Tâm | TVHĐQT | 1963 | KS K.Tế Vận tải biển | 551,000 | N/A | |
Ông Trần Đức Mạnh | TVHĐQT | 1992 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Tiến Quân | Phó TGĐ | 1973 | CN QTKD | 35,750 | N/A | |
Bà Hà Thị Tú | KTT | 1983 | CN Kế toán | 45,000 | N/A | |
Bà Bùi Thị Hồng Hà | Trưởng BKS | 1970 | CN QTKD | 61,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Cẩm Thủy | Thành viên BKS | 1963 | KS K.Tế Vận tải biển | 60,090 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thủy | Thành viên BKS | 1961 | CN K.Tế Ngoại Thương | 58,537 | N/A |