Mở cửa1,900
Cao nhất1,900
Thấp nhất1,900
KLGD
Vốn hóa53
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 3,200
Thấp 52T1,100
KLBQ 52T147,160
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.31
EPS*26
P/E73.30
F P/E7.09
BVPS11,196
P/B0.17
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/03/2025 | 1,900 | (0.00%) | |
12/03/2025 | 1,900 | (0.00%) | |
11/03/2025 | 1,900 | (0.00%) | |
10/03/2025 | 1,900 | (0.00%) | |
07/03/2025 | 1,900 | -100 (-5%) | 177,833 |
Tên đầy đủ: CTCP Đại Việt Group DVG
Tên tiếng Anh: Dai Viet DVG Group Joint Stock Company
Tên viết tắt:DVG.,JSC
Địa chỉ: Đường Thanh Lãm - P. Phú Lãm - Q. Hà Đông - Tp. Hà Nội
Người công bố thông tin: Ms. Dư Thị Vân
Điện thoại: (84.24) 3353 2569
Fax: (84.24) 3726 2601
Email:dvggroup.jsc@gmail.com
Website:http://daivietgroupjsc.vn/
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất hóa chất, dược phẩm
Ngày niêm yết: 14/01/2021
Vốn điều lệ: 280,000,000,000
Số CP niêm yết: 28,000,000
Số CP đang LH: 28,000,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0500478210
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 0500478210
Ngày cấp: 27/02/2006
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng;
- Sản xuất đồ dùng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn;
- Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn trong các cửa hàng kinh doanh;
- Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, sản xuất mực in và ma tít.
- Tiền thân là Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Đại Việt, được thành lập vào ngày 27/02/2006.
- Ngày 02/11/2015: Thay đổi tên thành CTCP Bất động sản Đại Việt.
- Tháng 12/2015: Tăng vốn điều lệ lên 30 tỷ đồng.
- Tháng 11/2018: Tăng vốn điều lệ lên 40 tỷ đồng.
- Ngày 30/05/2019: Chính thức đổi tên thành CTCP Tập đoàn Sơn Đại Việt.
- Tháng 02/2020: Tăng vốn điều lệ lên 280 tỷ đồng.
- Ngày 14/01/2021: Ngày giao dịch đầu tiên trên HNX với giá 12,200 đồng/cổ phiếu.
- Ngày 07/08/2023: Công ty đổi tên thành CTCP Đại Việt Group DVG.
- Ngày 26/08/2024: Ngày hủy niêm yết trên HNX.
- Ngày 06/09/2024: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 1,500 đ/CP.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |