Mở cửa77,500
Cao nhất77,700
Thấp nhất76,200
KLGD2,200
Vốn hóa3,060
Dư mua3,000
Dư bán2,600
Cao 52T 84,000
Thấp 52T66,600
KLBQ 52T12,727
NN mua-
% NN sở hữu13.02
Cổ tức TM7,500
T/S cổ tức0.10
Beta0.51
EPS*8,488
P/E9.01
F P/E6.44
BVPS35,829
P/B2.14
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Vũ Tuấn Dương | CTHĐQT | 1967 | N/a | 8,000,000 | 2008 |
Ông Nguyễn Tiến Dũng | Phó CTHĐQT | - | T.S Kinh tế | 7,480,000 | 2010 | |
Ông Chu Minh Hoàng | TVHĐQT | 1974 | CN Chính trị | 5,000,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Việt Hải | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Cao Văn Tĩnh | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | ĐH Hàng Hải | 7,403,600 | 2004 | |
Ông Triệu Thế Thuận | Phó TGĐ | 1971 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 4,000 | 2011 | |
Ông Đoàn Minh Trung | KTT | 1971 | CN TCKT | 60,000 | 2003 | |
Bà Trần Thị Thanh Hải | Trưởng BKS | 1962 | Cử nhân | 2008 | ||
Ông Cao Xuân Hợp | Thành viên BKS | - | Cử nhân | 7,480,000 | 2002 | |
Ông Vũ Hoàng Lâm | Thành viên BKS | 1969 | CN QTKD | 7,600 | 2005 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Vũ Tuấn Dương | CTHĐQT | 1967 | N/a | 8,000,000 | 2008 |
Ông Nguyễn Tiến Dũng | Phó CTHĐQT | - | T.S Kinh tế | 7,480,000 | 2010 | |
Ông Chu Minh Hoàng | TVHĐQT | 1974 | CN Chính trị | 5,000,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Việt Hải | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Cao Văn Tĩnh | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | ĐH Hàng Hải | 7,403,600 | 2004 | |
Ông Triệu Thế Thuận | Phó TGĐ | 1971 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 4,000 | 2011 | |
Ông Đoàn Minh Trung | KTT | 1971 | CN TCKT | 60,000 | 2003 | |
Bà Trần Thị Thanh Hải | Trưởng BKS | 1962 | Cử nhân | 2008 | ||
Ông Cao Xuân Hợp | Thành viên BKS | - | Cử nhân | 7,480,000 | 2002 | |
Ông Vũ Hoàng Lâm | Thành viên BKS | 1969 | CN QTKD | 7,600 | 2005 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Vũ Tuấn Dương | CTHĐQT | 1967 | 8,000,000 | 2008 | |
Ông Nguyễn Tiến Dũng | Phó CTHĐQT | - | T.S Kinh tế | 7,480,000 | 2010 | |
Ông Chu Minh Hoàng | TVHĐQT | 1974 | CN Chính trị | 4,000,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Việt Hải | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Cao Văn Tĩnh | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | ĐH Hàng Hải | 6,403,600 | 2004 | |
Ông Triệu Thế Thuận | Phó TGĐ | 1971 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 4,000 | 2011 | |
Ông Đoàn Minh Trung | KTT | 1971 | CN TCKT | 60,000 | 2003 | |
Bà Trần Thị Thanh Hải | Trưởng BKS | 1962 | Cử nhân | 2,000,000 | 2008 | |
Ông Cao Xuân Hợp | Thành viên BKS | 1958 | Cử nhân | 2002 | ||
Ông Vũ Hoàng Lâm | Thành viên BKS | 1969 | CN QTKD | 7,600 | 2005 |