Mở cửa77,500
Cao nhất77,700
Thấp nhất76,200
KLGD2,200
Vốn hóa3,060
Dư mua3,000
Dư bán2,600
Cao 52T 84,000
Thấp 52T66,600
KLBQ 52T12,727
NN mua-
% NN sở hữu13.02
Cổ tức TM7,500
T/S cổ tức0.10
Beta0.51
EPS*8,488
P/E9.01
F P/E6.44
BVPS35,829
P/B2.14
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 5,733,496 | 14.33 | ||
CĐ trong nước | 34,266,504 | 85.67 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/12/2022 | CĐ nước ngoài | 4,854,341 | 12.14 | ||
CĐ trong nước | 35,145,659 | 87.86 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
05/08/2021 | Cá nhân nước ngoài | 417,440 | 1.04 | ||
Cá nhân trong nước | 6,497,048 | 16.24 | |||
Tổ chức nước ngoài | 4,516,720 | 11.29 | |||
Tổ chức trong nước | 28,568,792 | 71.42 |