Mở cửa83,000
Cao nhất83,000
Thấp nhất81,500
KLGD2,600
Vốn hóa3,260
Dư mua2,300
Dư bán8,500
Cao 52T 84,000
Thấp 52T64,700
KLBQ 52T11,635
NN mua200
% NN sở hữu13.48
Cổ tức TM7,500
T/S cổ tức0.09
Beta0.13
EPS*8,406
P/E9.78
F P/E9.53
BVPS37,223
P/B2.21
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 5,733,496 | 14.33 | ||
CĐ trong nước | 34,266,504 | 85.67 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/12/2022 | CĐ nước ngoài | 4,854,341 | 12.14 | ||
CĐ trong nước | 35,145,659 | 87.86 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
05/08/2021 | Cá nhân nước ngoài | 417,440 | 1.04 | ||
Cá nhân trong nước | 6,497,048 | 16.24 | |||
Tổ chức nước ngoài | 4,516,720 | 11.29 | |||
Tổ chức trong nước | 28,568,792 | 71.42 |