Mở cửa77,500
Cao nhất77,700
Thấp nhất76,200
KLGD2,200
Vốn hóa3,060
Dư mua3,000
Dư bán2,600
Cao 52T 84,000
Thấp 52T66,600
KLBQ 52T12,727
NN mua-
% NN sở hữu13.02
Cổ tức TM7,500
T/S cổ tức0.10
Beta0.51
EPS*8,488
P/E9.01
F P/E6.44
BVPS35,829
P/B2.14
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Cảng Hải Phòng | 20,400,000 | 51 |
CTCP Vật tư Nông sản | 7,480,000 | 18.70 | |
AMERICA LLC | 3,040,210 | 7.60 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
05/01/2023 | CTCP Cảng Hải Phòng | 20,400,000 | 51 |
CTCP Vật tư Nông sản | 7,480,000 | 18.70 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | CTCP Cảng Hải Phòng | 20,400,000 | 51 |
CTCP Vật tư Nông sản | 7,480,000 | 18.70 | |
Halley Sicav - Halley Asian Prosperity | 2,062,630 | 5.16 |