Mở cửa83,000
Cao nhất83,000
Thấp nhất82,000
KLGD1,600
Vốn hóa3,288
Dư mua700
Dư bán10,300
Cao 52T 84,000
Thấp 52T64,700
KLBQ 52T11,635
NN mua-
% NN sở hữu13.48
Cổ tức TM7,500
T/S cổ tức0.09
Beta0.13
EPS*8,406
P/E9.78
F P/E9.53
BVPS37,223
P/B2.21
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Cảng Hải Phòng | 20,400,000 | 51 |
CTCP Vật tư Nông sản | 7,480,000 | 18.70 | |
AMERICA LLC | 3,040,210 | 7.60 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
05/01/2023 | CTCP Cảng Hải Phòng | 20,400,000 | 51 |
CTCP Vật tư Nông sản | 7,480,000 | 18.70 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | CTCP Cảng Hải Phòng | 20,400,000 | 51 |
CTCP Vật tư Nông sản | 7,480,000 | 18.70 | |
Halley Sicav - Halley Asian Prosperity | 2,062,630 | 5.16 |