Mở cửa20,500
Cao nhất20,500
Thấp nhất20,500
KLGD
Vốn hóa48
Dư mua100
Dư bán
Cao 52T 25,200
Thấp 52T18,000
KLBQ 52T20
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.10
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E6.11
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Anh Tuấn | CTHĐQT | 1967 | N/a | 515,900 | N/A |
Ông Đặng Nguyễn Thanh An | TVHĐQT | 1996 | N/a | 100,450 | N/A | |
Ông Lê Thành Trung | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trịnh Hùng Sơn | GĐ | 1975 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Phạm Ngọc Tú | TVHĐQT/Phó GĐ | 1984 | KS Xây dựng | 31,124 | 2015 | |
Ông Trần Chiến Thắng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1975 | KS Cấp thoát nước | 139,664 | 2008 | |
Ông Lê Chí Nguyên Thăng | KTT | 1974 | CN Kế toán-Kiểm toán/ThS Quản lý K.Tế | 23,336 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Mai Hạnh | Trưởng BKS | - | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Ngô Thị Đài Trang | Thành viên BKS | 1975 | CN TCKT | 2008 | ||
Bà Trần Thị Hiền | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Anh Tuấn | CTHĐQT | 1967 | N/a | 515,900 | N/A |
Ông Đặng Nguyễn Thanh An | TVHĐQT | 1996 | N/a | 100,450 | N/A | |
Ông Lê Thành Trung | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trịnh Hùng Sơn | GĐ | 1975 | N/a | - | N/A | |
Ông Phạm Ngọc Tú | TVHĐQT/Phó GĐ | 1984 | KS Xây dựng | 31,124 | 2015 | |
Ông Trần Chiến Thắng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1975 | KS Cấp thoát nước | 139,664 | 2008 | |
Ông Lê Chí Nguyên Thăng | KTT | 1974 | CN Kế toán-Kiểm toán/ThS Quản lý K.Tế | 23,336 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Mai Hạnh | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Ngô Thị Đài Trang | Thành viên BKS | 1975 | CN TCKT | 2008 | ||
Bà Trần Thị Hiền | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Anh Tuấn | CTHĐQT | 1967 | N/a | 515,900 | N/A |
Ông Đặng Nguyễn Thanh An | TVHĐQT | 1996 | N/a | 100,450 | N/A | |
Ông Phạm Ngọc Tú | GĐ | 1984 | KS Xây dựng | 31,124 | 2015 | |
Ông Trần Chiến Thắng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1975 | KS Cấp thoát nước | 139,664 | 2008 | |
Ông Lê Chí Nguyên Thăng | KTT | 1974 | CN Kế toán-Kiểm toán/ThS Quản lý K.Tế | 23,336 | 2008 | |
Bà Đỗ Thị Thúy Hằng | Trưởng BKS | 1965 | CN TCKT | 2008 | ||
Bà Đặng Thị Thắm | Thành viên BKS | 1974 | CN TCKT | 328,300 | 2018 | |
Bà Ngô Thị Đài Trang | Thành viên BKS | 1975 | CN TCKT | 2008 |